Có 2 kết quả:

拔節期 bá jié qī ㄅㄚˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧ拔节期 bá jié qī ㄅㄚˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) elongation stage
(2) jointing stage (agriculture)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) elongation stage
(2) jointing stage (agriculture)

Bình luận 0